🔍
Search:
SỰ THẨM THẤU
🌟
SỰ THẨM THẤU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
물이나 비 등의 액체가 스며들어 뱀.
1
SỰ THẨM THẤU, SỰ NGẤM:
Việc chất lỏng như nước hay mưa... thấm vào.
-
2
세균이나 병균 등이 몸속에 들어옴.
2
SỰ XÂM NHẬP:
Việc vi khuẩn hay bệnh khuẩn…đi vào trong cơ thể.
-
3
사상이나 가치관, 정책 등이 사람들의 생각이나 사회에 깊이 스며들어 퍼짐.
3
SỰ THẤM NHUẦN:
Tư tưởng, giá trị quan, chính sách...được phổ biến và thấm sâu trong suy nghĩ của mọi người hoặc xã hội.
-
4
어떤 곳에 몰래 숨어 들어감.
4
SỰ THÂM NHẬP:
Sự bí mật thâm nhập vào một nơi nào đó.
-
Danh từ
-
1
빛, 액체, 소리 등이 물질을 뚫고 통과함.
1
SỰ CHIẾU QUA, SỰ RỌI QUA, SỰ LỌT QUA, SỰ THẤM QUA, SỰ THẨM THẤU:
Việc những cái như ánh sáng, chất lỏng, tiếng động xuyên qua và đi qua vật chất.